Có 1 kết quả:

cāng ㄘㄤ
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: zhōu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フフ
Thương Hiệt: HYOSU (竹卜人尸山)
Unicode: U+8231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cāng ㄘㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 艙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khoang, buồng, cabin (trên máy bay hay tàu, thuyền): 貨艙 Khoang hàng hoá; 駕駛艙 Buồng lái; 機艙 1. Buồng máy; 2. Cabin máy bay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 艙

Từ điển Trung-Anh

(1) cabin
(2) the hold of a ship or airplane

Từ ghép 30