Có 1 kết quả:
cāng ㄘㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 艙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoang, buồng, cabin (trên máy bay hay tàu, thuyền): 貨艙 Khoang hàng hoá; 駕駛艙 Buồng lái; 機艙 1. Buồng máy; 2. Cabin máy bay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艙
Từ điển Trung-Anh
(1) cabin
(2) the hold of a ship or airplane
(2) the hold of a ship or airplane
Từ ghép 30
bào cāng 爆舱 • cāng fáng 舱房 • cāng wài huó dòng 舱外活动 • cāng wèi 舱位 • chuán cāng 船舱 • dìng cāng 定舱 • èr děng cāng 二等舱 • fáng cāng 房舱 • fēi jī cāng mén 飞机舱门 • gōng wù cāng 公务舱 • guān cāng 官舱 • guǐ dào cāng 轨道舱 • huò cāng 货舱 • jī cāng 机舱 • jià shǐ cāng 驾驶舱 • jīng jì cāng 经济舱 • kè cāng 客舱 • mì bì cāng 密闭舱 • mì bì huò cāng 密闭货舱 • mì fēng cāng 密封舱 • qián cāng 前舱 • rán yóu cāng 燃油舱 • tài kōng cāng 太空舱 • tán shè zuò cāng 弹射座舱 • tǒng cāng 统舱 • tóu děng cāng 头等舱 • tuī jìn cāng 推进舱 • wò cāng 卧舱 • yú cāng 鱼舱 • zuò cāng 座舱