Có 1 kết quả:
cāng wài huó dòng ㄘㄤ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
cāng wài huó dòng ㄘㄤ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extravehicular activity (outside space vehicle)
(2) EVA
(2) EVA
Bình luận 0
cāng wài huó dòng ㄘㄤ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0