Có 1 kết quả:
zé ㄗㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhōu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟乍
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: HYHS (竹卜竹尸)
Unicode: U+8234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: zaak3
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: zaak3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Mộc lan hoa - Ất Mão Ngô Hưng hàn thực - 木蘭花-乙卯吳興寒食 (Trương Tiên)
• Ngư ca tử kỳ 2 - 漁歌子其二 (Trương Chí Hoà)
• Ngư ca tử kỳ 3 - 漁歌子其三 (Trương Chí Hoà)
• Thạch Thành - 石城 (Trịnh Cốc)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 4 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其四 (Bùi Huy Bích)
• Vũ Lăng xuân - Vãn xuân - 武陵春-晚春 (Lý Thanh Chiếu)
• Ngư ca tử kỳ 2 - 漁歌子其二 (Trương Chí Hoà)
• Ngư ca tử kỳ 3 - 漁歌子其三 (Trương Chí Hoà)
• Thạch Thành - 石城 (Trịnh Cốc)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 4 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其四 (Bùi Huy Bích)
• Vũ Lăng xuân - Vãn xuân - 武陵春-晚春 (Lý Thanh Chiếu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trách mãnh 舴艋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trách mãnh” 舴艋 thuyền nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền nhỏ. 【舴艋】trách mãnh [zémâng] Như 舴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thuyền nhỏ. Cũng gọi là Trách mãnh 舴艋.
Từ điển Trung-Anh
small boat
Từ ghép 1