Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuán wěi
ㄔㄨㄢˊ ㄨㄟˇ
1
/1
船尾
chuán wěi
ㄔㄨㄢˊ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back end of a ship
(2) aft
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ ngũ nguyệt Vũ Xương chu trung xúc mục - 夏五月武昌舟中觸目
(
Yết Hề Tư
)
•
Hoài Âm hành kỳ 4 - 淮陰行其四
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hồ Châu ca kỳ 10 - 湖州歌其十
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Mạn thành nhất thủ - 漫成一首
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 15 - 蒼梧竹枝歌其十五
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0