Có 1 kết quả:
Chuán zhèng Dà chén ㄔㄨㄢˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
Chuán zhèng Dà chén ㄔㄨㄢˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of Navy during Qing times
Bình luận 0
Chuán zhèng Dà chén ㄔㄨㄢˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0