Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuán tóu
ㄔㄨㄢˊ ㄊㄡˊ
1
/1
船頭
chuán tóu
ㄔㄨㄢˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the bow or prow of a ship
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi chư quý công tử Trượng bát câu huề kỹ nạp lương vãn tế ngộ vũ kỳ 2 - 陪諸貴公子丈八溝攜妓納涼晚際遇雨其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Dạ phát Thiều Khê - 夜發苕溪
(
Diệp Nhiếp
)
•
Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口
(
Thái Thuận
)
•
Hoài Âm hành kỳ 3 - 淮陰行其三
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hồ Châu ca kỳ 10 - 湖州歌其十
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Lãng đào sa kỳ 5 - 浪淘沙其五
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộ chí Động Hải dạ độ - 暮至洞海夜渡
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Nguyên Giang huyện Trị Tân hồ cư dân giai ngư hộ thuỷ thịnh thời cử gia thừa chu nhập hồ thu đông thuỷ súc tắc kết mao duyên ngạn trú - 沅江縣治濱湖居民皆漁戶水盛時舉家乘舟入湖秋冬水縮則結茅沿岸住
(
Trần Hiến Chương
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 2 - 西湖竹枝歌其二
(
Dương Duy Trinh
)
•
Vân Đồn cảng khẩu - 雲屯港口
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0