Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhōu 舟 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: HYWL (竹卜田中)
Unicode: U+823A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 1

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) boat
(2) Taiwan pr. [jia3]