Có 2 kết quả:
lú ㄌㄨˊ • lǔ ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mũi thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 艫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mũi thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艫
Từ điển Trung-Anh
bow of ship
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 艫.