Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: zhōu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フ一ノ
Thương Hiệt: HYYS (竹卜卜尸)
Unicode: U+823B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lỗ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

mũi thuyền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 艫.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mũi thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 艫

Từ điển Trung-Anh

bow of ship

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 艫.