Có 1 kết quả:
zào ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. bịa đặt
2. bịa đặt
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “tạo” 造 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tạo 造 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 造 cổ (bộ 辶).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 造, to make
(2) to build
(3) to invent
(4) to manufacture
(2) to build
(3) to invent
(4) to manufacture