Có 1 kết quả:

zào ㄗㄠˋ
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhōu 舟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYHGR (竹卜竹土口)
Unicode: U+8241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạo

Tự hình 1

1/1

zào ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. làm, chế tạo
2. bịa đặt

Từ điển trích dẫn

1. Chữ “tạo” 造 ngày xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ tạo 造 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 造 cổ (bộ 辶).

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 造, to make
(2) to build
(3) to invent
(4) to manufacture