Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhōu 舟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟余
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HYOMD (竹卜人一木)
Unicode: U+8245
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dư hoàng 艅艎)
Từ điển Trần Văn Chánh
【艅艎】dư hoàng [yúhuáng] (văn) Một loại thuyền lớn thời xưa. Cv. 餘皇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại thuyền đi nhanh.
Từ điển Trung-Anh
a despatch boat
Từ ghép 1