Có 1 kết quả:
tǐng ㄊㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thoi (thứ thuyền nhỏ và dài)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh” 緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
2. (Danh) “Tiềm thủy đĩnh” 潛水艇 tàu ngầm.
2. (Danh) “Tiềm thủy đĩnh” 潛水艇 tàu ngầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài.
② Tiềm thuỷ đĩnh 潛水艇 tàu ngầm.
② Tiềm thuỷ đĩnh 潛水艇 tàu ngầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuyền nhỏ và dài, tàu thuỷ: 汽艇 Canô; 游艇 Tàu du lịch, du thuyền; 潛艇 Tàu ngầm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thuyền nhỏ — Chỉ chung tàu thuyền. Chẳng hạn Tiềm thuỷ đỉnh 潛水艇 ( tàu ngầm ).
Từ điển Trung-Anh
(1) vessel
(2) small ship
(2) small ship
Từ ghép 53
dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇 • dǎo dàn hé qián tǐng 導彈核潛艇 • dǎo dàn qián tǐng 导弹潜艇 • dǎo dàn qián tǐng 導彈潛艇 • fǎn jiàn tǐng 反舰艇 • fǎn jiàn tǐng 反艦艇 • fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反舰艇巡航导弹 • fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反艦艇巡航導彈 • fēi tǐng 飛艇 • fēi tǐng 飞艇 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻擊型核潛艇 • hù wèi tǐng 护卫艇 • hù wèi tǐng 護衛艇 • huá tǐng 划艇 • jià tǐng 駕艇 • jià tǐng 驾艇 • jiàn tǐng 舰艇 • jiàn tǐng 艦艇 • jiù shēng tǐng 救生艇 • jiù shēng tǐng jiǎ bǎn 救生艇甲板 • kuài tǐng 快艇 • liè qián tǐng 猎潜艇 • liè qián tǐng 獵潛艇 • pào tǐng 炮艇 • pào tǐng 砲艇 • pào tǐng jī 炮艇机 • pào tǐng jī 炮艇機 • pí huá tǐng 皮划艇 • pí huá tǐng 皮劃艇 • pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮划艇激流回旋 • pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮劃艇激流回旋 • pí huá tǐng jìng shuǐ 皮划艇静水 • pí huá tǐng jìng shuǐ 皮劃艇靜水 • pí tǐng 皮艇 • Qí bó lín fēi tǐng 齊柏林飛艇 • Qí bó lín fēi tǐng 齐柏林飞艇 • qì tǐng 汽艇 • qián shuǐ tǐng 潛水艇 • qián shuǐ tǐng 潜水艇 • qián tǐng 潛艇 • qián tǐng 潜艇 • sài tǐng 賽艇 • sài tǐng 赛艇 • sǎo léi tǐng 扫雷艇 • sǎo léi tǐng 掃雷艇 • tǐng jiǎ bǎn 艇甲板 • xún luó tǐng 巡逻艇 • xún luó tǐng 巡邏艇 • yóu tǐng 游艇 • yóu tǐng 遊艇 • yú léi tǐng 魚雷艇 • yú léi tǐng 鱼雷艇