Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zhōu 舟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: HYSHU (竹卜尸竹山)
Unicode: U+8249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: mei5

Chữ gần giống 1

1/1

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần đuôi thuyền, tàu

Từ điển Trung-Anh

aft