Có 1 kết quả:

měng ㄇㄥˇ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: zhōu 舟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYNDT (竹卜弓木廿)
Unicode: U+824B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Nôm: mành
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

1/1

měng ㄇㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trách mãnh 舴艋)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trách mãnh” 舴艋: xem “trách” 舴.

Từ điển Thiều Chửu

① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thuyền nhỏ. Xem 舴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ. Cũng giọi là Trách mãnh 舴艋.

Từ điển Trung-Anh

small boat

Từ ghép 1