Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zhōu 舟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟皇
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HYHAG (竹卜竹日土)
Unicode: U+824E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 3 - 和大明使余貴其三 (Phạm Sư Mạnh)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Nhị hà hoàn chu - 扈駕征順化紀行-珥河萑舟 (Phạm Công Trứ (I))
• Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發 (Thân Nhân Trung)
• Sa châu - 沙洲 (Ngô Thì Nhậm)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Nhị hà hoàn chu - 扈駕征順化紀行-珥河萑舟 (Phạm Công Trứ (I))
• Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發 (Thân Nhân Trung)
• Sa châu - 沙洲 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền lướt nhanh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thuyền;
② Đò ngang;
③ Xem 艅.
② Đò ngang;
③ Xem 艅.
Từ điển Trung-Anh
(1) fast ship
(2) see 艅艎, large warship
(2) see 艅艎, large warship
Từ ghép 2