Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền lướt nhanh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thuyền;
② Đò ngang;
③ Xem 艅.
② Đò ngang;
③ Xem 艅.
Từ điển Trung-Anh
(1) fast ship
(2) see 艅艎, large warship
(2) see 艅艎, large warship
Từ ghép 2