Có 1 kết quả:
shǒu ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần trước thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũi thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần trước thuyền;
② 【艗艏】 dật thủ [yìshôu] Xem 艗.
② 【艗艏】 dật thủ [yìshôu] Xem 艗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu mũi thiền.
Từ điển Trung-Anh
bow of a ship
Từ ghép 2