Có 1 kết quả:

ㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zhōu 舟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: HYABU (竹卜日月山)
Unicode: U+8252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạo, mục

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuyền nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuyền nhỏ. ◇Tùy Thư 隋書: “Tạo long chu, phụng mục, hoàng long, xích hạm, lâu thuyền đẳng sổ vạn tao” 造龍舟, 鳳艒, 黃龍, 赤艦, 樓船等數萬艘 (Dương đế kỉ thượng 煬帝紀上).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thuyền nhỏ;
②【艒䑿】mục súc [mùsù] Thuyền nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ.