Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: zhōu 舟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: HYITE (竹卜戈廿水)
Unicode: U+8254
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đê, đò
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1