Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zhōu 舟 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYTCT (竹卜廿金廿)
Unicode: U+8257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, ích
Âm Quảng Đông: jat6, jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thuyền

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuyền. § Xem “nghịch thủ” 鷁首.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thuyền;
② 【艗首】dật thủ [yìshôu] a. Đầu thuyền. Cv. 艗艏, 鷁首. Xem 艏; b. Thuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu thuyền. Mũi thuyền — » Mũi ích nhẹ nhàng lướt sóng qua « ( Thơ cổ ).

Từ điển Trung-Anh

bow of a Chinese boat

Từ ghép 2