Có 1 kết quả:
cáo ㄘㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền gỗ chở hàng
Từ điển Trần Văn Chánh
【艚子】tào tử [cáozi] (đph) Thuyền gỗ chở hàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền. Thuyền lớn.
Từ điển Trung-Anh
sea-going junk
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh