Có 2 kết quả:
tiào ㄊㄧㄠˋ • yào ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền lớn trong sông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền lớn trong sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【艞板】 thiếu bản [tiàobăn] Miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại thuyền lớn để đi sông đi biển.