Có 2 kết quả:
tiào ㄊㄧㄠˋ • yào ㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: tiào ㄊㄧㄠˋ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zhōu 舟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟筄
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丶ノ一丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HYHLO (竹卜竹中人)
Unicode: U+825E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: zhōu 舟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟筄
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丶ノ一丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HYHLO (竹卜竹中人)
Unicode: U+825E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền lớn trong sông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền lớn trong sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【艞板】 thiếu bản [tiàobăn] Miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại thuyền lớn để đi sông đi biển.