Có 3 kết quả:

chōng ㄔㄨㄥtóng ㄊㄨㄥˊzhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zhōu 舟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HYYTG (竹卜卜廿土)
Unicode: U+825F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Nôm: đồng, xung, xuồng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぶね (ikusabune)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

1/3

chōng ㄔㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “mông đồng” 艨艟.

Từ điển Trung-Anh

see 艨艟, ancient leatherclad warship

Từ ghép 1

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông đồng 艨艟)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “mông đồng” 艨艟.

Từ điển Thiều Chửu

① Mông đồng 艨艟 thuyền trận, tàu chiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 艨艟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuyền để ra trận, chiến thuyền.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “mông đồng” 艨艟.