Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zhōu 舟 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HYGOW (竹卜土人田)
Unicode: U+8262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo), ほばしら (hobashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 26

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cột buồm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 檣 (bộ 木).

Từ điển Trung-Anh

variant of 檣|樯[qiang2]