Có 1 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 19
Bộ: zhōu 舟 (+13 nét)
Hình thái: ⿰舟虜
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: HYYPS (竹卜卜心尸)
Unicode: U+8263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zhōu 舟 (+13 nét)
Hình thái: ⿰舟虜
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: HYYPS (竹卜卜心尸)
Unicode: U+8263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ
Âm Nôm: lỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): やぐら (yagura), かい (kai)
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Nôm: lỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): やぐら (yagura), かい (kai)
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái chèo thuyền.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mái chèo. Cũng viết 艪
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mái chèo. Như 櫓 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sào dài dùng để chống cho thuyền đi — Cái mái chèo của chiến thuyền, của thuyền lớn đi biển.
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫓|橹[lu3]