Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zhōu 舟 (+12 nét)
Hình thái: ⿰舟戢
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: HYRJI (竹卜口十戈)
Unicode: U+8265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: zhōu 舟 (+12 nét)
Hình thái: ⿰舟戢
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: HYRJI (竹卜口十戈)
Unicode: U+8265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0