Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tàu chiến

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tàu chiến cỡ lớn. ◎Như: “tuần dương hạm” , “hàng không mẫu hạm” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Tàu chiến, hạm: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.

Từ điển Trung-Anh

warship

Từ ghép 47