Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zhōu 舟 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: HYTBO (竹卜廿月人)
Unicode: U+8268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Nôm: mông
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぶね (ikusabune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 2

Chữ gần giống 40

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông đồng 艨艟)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “mông đồng” 艨艟.

Từ điển Thiều Chửu

① Mông đồng 艨艟 thuyền trận, tàu chiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

【艨艟】mông đồng [méngchong] (cũ) Chiến thuyền, tàu chiến (thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuyền dùng vào việc đánh giặc tức chiến thuyền. Cũng gọi là Mông đồng 艨艟.

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient warship
(2) see 艨艟, ancient leatherclad warship

Từ ghép 4