Có 2 kết quả:
méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ • méng tóng ㄇㄥˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient leatherclad warship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tàu chiến, thuyền chiến
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0