Có 2 kết quả:

méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥméng tóng ㄇㄥˊ ㄊㄨㄥˊ

1/2

méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient leatherclad warship

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển phổ thông

tàu chiến, thuyền chiến

Một số bài thơ có sử dụng