Có 1 kết quả:
shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 24
Bộ: zhōu 舟 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟雙
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HYOGE (竹卜人土水)
Unicode: U+826D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: zhōu 舟 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟雙
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HYOGE (竹卜人土水)
Unicode: U+826D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thuyền
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền.
Từ điển Trung-Anh
boat