Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáng rén
ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˊ
1
/1
良人
liáng rén
ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
husband (arch.)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 4 - 乾元中寓居同谷縣作歌其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Dạ phiếm ngẫu đắc - 夜泛偶得
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Hành hương - 行香
(
Hà Như
)
•
Khốc phu kỳ 2 - 哭夫其二
(
Bùi Vũ Tiên
)
•
Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nguyễn tiết phụ - 阮節婦
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Tạp oán - 雜怨
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thù mâu 1 - 綢繆 1
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0