Có 1 kết quả:
liáng tú ㄌㄧㄤˊ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good plan
(2) right strategy
(3) to take one's time forming the right decision
(2) right strategy
(3) to take one's time forming the right decision
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0