Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáng jiā
ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧㄚ
1
/1
良家
liáng jiā
ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good family
(2) innocent people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi Trần Đào - 悲陳陶
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Giai nhân - 佳人
(
Đỗ Phủ
)
•
Hậu xuất tái kỳ 5 - 後出塞其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Xuất cung từ - 出宮詞
(
Triệu Chấp Tín
)
Bình luận
0