Có 1 kết quả:
liáng gōng xīn kǔ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
liáng gōng xīn kǔ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert craft from hard practice (idiom); hard-won skill
(2) A masterpiece demands suffering.
(2) A masterpiece demands suffering.
Bình luận 0