Có 1 kết quả:
liáng xīn wèi mǐn ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˇ
liáng xīn wèi mǐn ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not totally heartless
(2) still having a shred of conscience
(2) still having a shred of conscience
Bình luận 0
liáng xīn wèi mǐn ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0