Có 1 kết quả:

liáng xìng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) positive (in its effect)
(2) leading to good consequences
(3) virtuous
(4) (medicine) benign (tumor etc)

Bình luận 0