Có 1 kết quả:
liáng xìng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positive (in its effect)
(2) leading to good consequences
(3) virtuous
(4) (medicine) benign (tumor etc)
(2) leading to good consequences
(3) virtuous
(4) (medicine) benign (tumor etc)
Bình luận 0