Có 1 kết quả:
liáng mín ㄌㄧㄤˊ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good people
(2) ordinary people (i.e. not the lowest class)
(2) ordinary people (i.e. not the lowest class)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0