Có 1 kết quả:

liáng zhī ㄌㄧㄤˊ ㄓ

1/1

liáng zhī ㄌㄧㄤˊ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) innate sense of right and wrong
(2) conscience
(3) bosom friend