Có 1 kết quả:
liáng yuán ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good karma
(2) opportune connection with marriage partner
(2) opportune connection with marriage partner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0