Có 1 kết quả:
liáng yào ㄌㄧㄤˊ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good medicine
(2) panacea
(3) fig. a good solution
(4) a good remedy (e.g. to a social problem)
(2) panacea
(3) fig. a good solution
(4) a good remedy (e.g. to a social problem)
Bình luận 0