Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khó khăn
2. hiểm ác
2. hiểm ác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 艱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khó, khó khăn, gian nan: 艱苦 Khó khăn, gian khổ;
② (văn) Tang cha mẹ: 丁難 Có tang cha mẹ.
② (văn) Tang cha mẹ: 丁難 Có tang cha mẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艱
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult
(2) hard
(3) hardship
(2) hard
(3) hardship
Từ ghép 16