Âm Quan thoại: jiān ㄐㄧㄢ Tổng nét: 8 Bộ: yòu 又 (+6 nét), gèn 艮 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰又艮 Nét bút: フ丶フ一一フノ丶 Thương Hiệt: EAV (水日女) Unicode: U+8270 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian Âm Nôm: gian Âm Quảng Đông: gan1