Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: gèn 艮 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TOAV (廿人日女)
Unicode: U+8271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian
Âm Nôm: gian
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Nôm: gian
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Định Quân sơn - 定軍山 (Lạc Thành Tương)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 1 - 夏日偶成其一 (Nguyễn Khuyến)
• Lạc phách - 落魄 (Cố Tự Lập)
• Sơ phát Vĩnh Bình trại - 初發永平寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tảo phát - 早發 (Đỗ Phủ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Tống Khúc Thập thiếu phủ - 送麴十少府 (Lý Bạch)
• Vọng Đội sơn - 望隊山 (Nguyễn Khuyến)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Định Quân sơn - 定軍山 (Lạc Thành Tương)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 1 - 夏日偶成其一 (Nguyễn Khuyến)
• Lạc phách - 落魄 (Cố Tự Lập)
• Sơ phát Vĩnh Bình trại - 初發永平寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tảo phát - 早發 (Đỗ Phủ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Tống Khúc Thập thiếu phủ - 送麴十少府 (Lý Bạch)
• Vọng Đội sơn - 望隊山 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khó khăn
2. hiểm ác
2. hiểm ác
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khó khăn. ◎Như: “sanh hoạt gian khổ” 生活艱苦 đời sống khó khăn, khổ sở.
2. (Tính) Hiểm trở. ◎Như: “gian hiểm” 艱險 hiểm trở, nguy hiểm.
3. (Danh) Tang cha mẹ. ◎Như: “đinh gian” 丁艱 (cũng như “đinh ưu” 丁憂) có tang cha mẹ. ◇Vương Kiệm 王儉: “Hựu dĩ cư mẫu gian khứ quan” 又以居母艱去官 (Trữ Uyên bi văn 褚淵碑文) Lại vì có tang mẹ, bỏ quan về.
2. (Tính) Hiểm trở. ◎Như: “gian hiểm” 艱險 hiểm trở, nguy hiểm.
3. (Danh) Tang cha mẹ. ◎Như: “đinh gian” 丁艱 (cũng như “đinh ưu” 丁憂) có tang cha mẹ. ◇Vương Kiệm 王儉: “Hựu dĩ cư mẫu gian khứ quan” 又以居母艱去官 (Trữ Uyên bi văn 褚淵碑文) Lại vì có tang mẹ, bỏ quan về.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult
(2) hard
(3) hardship
(2) hard
(3) hardship
Từ ghép 16