Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiān xiǎn
ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
1
/1
艱險
jiān xiǎn
ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult and dangerous
(2) hardships and perils
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方
(
Diêm Túc
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Long Môn các - 龍門閣
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ phát Vĩnh Bình trại - 初發永平寨
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tầm Châu - 潯州
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tế trận vong - 祭陣亡
(
Doãn Khuê
)
•
Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất quan - 出關
(
Nguỵ Trưng
)
Bình luận
0