Có 1 kết quả:
jiān nán ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gian nan, vất vả
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult
(2) hard
(3) challenging
(2) hard
(3) challenging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0