Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 艷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
①Đẹp, tươi đẹp, đẹp đẽ, lộng lẫy: 百花爭豔 Trăm hoa khoe thắm;
② (văn) Gái đẹp;
③ (văn) Tình yêu.【豔史】 diễm sử [yànshê] (cũ) Chuyện tình yêu;
④ (văn) Hâm mộ, ham chuộng: 歆豔 Hâm mộ, ham chuộng;
⑤ (văn) Khúc hát nước Sở.
② (văn) Gái đẹp;
③ (văn) Tình yêu.【豔史】 diễm sử [yànshê] (cũ) Chuyện tình yêu;
④ (văn) Hâm mộ, ham chuộng: 歆豔 Hâm mộ, ham chuộng;
⑤ (văn) Khúc hát nước Sở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艷
Từ điển Trung-Anh
variant of 艷|艳[yan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) colorful
(2) splendid
(3) gaudy
(4) amorous
(5) romantic
(6) to envy
(2) splendid
(3) gaudy
(4) amorous
(5) romantic
(6) to envy
Từ điển Trung-Anh
old variant of 豔|艳[yan4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 艷|艳[yan4]
Từ ghép 30
āi yàn 哀艳 • fěn yàn 粉艳 • hóng yàn yàn 红艳艳 • jiāo yàn 娇艳 • jīng yàn 惊艳 • jìng yàn 竞艳 • lěng yàn 冷艳 • liè yàn 猎艳 • měi yàn 美艳 • nóng yàn 浓艳 • nóng zhuāng yàn mǒ 浓妆艳抹 • tǔ yàn 吐艳 • xiān yàn 鲜艳 • xiāng yàn 香艳 • yàn fú 艳福 • yàn hóng sè 艳红色 • yàn lì 艳丽 • yàn qíng 艳情 • yàn rú táo lǐ 艳如桃李 • yàn sè 艳色 • yàn shī 艳诗 • yàn wǔ 艳舞 • yàn xiàn 艳羡 • yàn yáng tiān 艳阳天 • yàn yě 艳冶 • yàn yù 艳遇 • yàn zhào 艳照 • yāo yàn 妖艳 • yě yàn 冶艳 • zhēng yán dòu yàn 争妍斗艳