Có 3 kết quả:
bó ㄅㄛˊ • fú ㄈㄨˊ • pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: sè 色 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弗色
Nét bút: フ一フノ丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: LNNAU (中弓弓日山)
Unicode: U+8274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phật
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), フツ (futsu), フチ (fuchi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), フツ (futsu), フチ (fuchi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Phật nhiên” 艴然 giận bừng bừng, hầm hầm.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giận giữ, hằm hằm
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Phật nhiên” 艴然 giận bừng bừng, hầm hầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Bừng bừng, hằm hằm, sắc mặt giận.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Sắc mặt) hằm hằm, bừng bừng, có vẻ giận dữ: 她面露艴然之色 Gương mặt cô ấy có vẻ giận dữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mặt giận dữ. Sắc mặt giận.
Từ điển Trung-Anh
angry
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Phật nhiên” 艴然 giận bừng bừng, hầm hầm.