Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: sè 色 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰豐色
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: UTNAU (山廿弓日山)
Unicode: U+8277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm
Âm Nôm: diễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つや (tsuya), なま.めかしい (nama.mekashii), あで.やか (ade.yaka), つや.めく (tsuya.meku), なま.めく (nama.meku)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: diễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つや (tsuya), なま.めかしい (nama.mekashii), あで.やか (ade.yaka), つや.めく (tsuya.meku), なま.めく (nama.meku)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ kỳ 1 - 飲湖上初晴後雨其一 (Tô Thức)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Cúc hoa kỳ 6 - 菊花其六 (Huyền Quang thiền sư)
• Cung trung hành lạc kỳ 7 - 宮中行樂其七 (Lý Bạch)
• Du thành nam thập lục thủ - Phù diễm - 遊城南十六首-浮艷 (Hàn Dũ)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 04 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其四 (Cao Bá Quát)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Thái liên khúc kỳ 1 - 採蓮曲其一 (Vương Xương Linh)
• Thứ Trường Sa hoài Giả phó - 次長沙懷賈傅 (Phan Huy Ích)
• Xuân giang mạn thuật kỳ 1 - 春江漫述其一 (Phan Huy Ích)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Cúc hoa kỳ 6 - 菊花其六 (Huyền Quang thiền sư)
• Cung trung hành lạc kỳ 7 - 宮中行樂其七 (Lý Bạch)
• Du thành nam thập lục thủ - Phù diễm - 遊城南十六首-浮艷 (Hàn Dũ)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 04 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其四 (Cao Bá Quát)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Thái liên khúc kỳ 1 - 採蓮曲其一 (Vương Xương Linh)
• Thứ Trường Sa hoài Giả phó - 次長沙懷賈傅 (Phan Huy Ích)
• Xuân giang mạn thuật kỳ 1 - 春江漫述其一 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “diễm” 豔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) colorful
(2) splendid
(3) gaudy
(4) amorous
(5) romantic
(6) to envy
(2) splendid
(3) gaudy
(4) amorous
(5) romantic
(6) to envy
Từ ghép 28
āi yàn 哀艷 • fěn yàn 粉艷 • hóng yàn yàn 紅艷艷 • jīng yàn 驚艷 • jìng yàn 競艷 • lěng yàn 冷艷 • liè yàn 獵艷 • měi yàn 美艷 • nóng yàn 濃艷 • nóng zhuāng yàn mǒ 濃妝艷抹 • tǔ yàn 吐艷 • xiān yàn 鮮艷 • xiāng yàn 香艷 • yàn fú 艷福 • yàn hóng sè 艷紅色 • yàn lì 艷麗 • yàn qíng 艷情 • yàn rú táo lǐ 艷如桃李 • yàn sè 艷色 • yàn shī 艷詩 • yàn wǔ 艷舞 • yàn xiàn 艷羨 • yàn yě 艷冶 • yàn yù 艷遇 • yàn zhào 艷照 • yāo yàn 妖艷 • yě yàn 冶艷 • zhēng yán dòu yàn 爭妍鬥艷