Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “diễm” 豔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.

Từ điển Trung-Anh

(1) colorful
(2) splendid
(3) gaudy
(4) amorous
(5) romantic
(6) to envy

Từ ghép 28