Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yàn sè
ㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
1
/1
艷色
yàn sè
ㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty
(2) glamor
(3) voluptuousness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồng cận hoa - 紅槿花
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hồng cúc hoa - 紅菊花
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Ký viễn kỳ 11 - 寄遠其十一
(
Lý Bạch
)
•
Nhàn tình phú - 閑情賦
(
Đào Tiềm
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Trinh liệt chân mãnh phu nhân - 貞烈真猛夫人
(
Vũ Văn Lý
)
•
Võng Thị hoa điền - 網市花田
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
Bình luận
0