Có 4 kết quả:

cǎo ㄘㄠˇㄐㄧˊtóu ㄊㄡˊㄗˋ
Âm Quan thoại: cǎo ㄘㄠˇ, ㄐㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ, ㄗˋ
Tổng nét: 3
Bộ: cǎo 艸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨
Thương Hiệt: XT (重廿)
Unicode: U+8279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Nôm: thảo
Âm Quảng Đông: cou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

cǎo ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thảo

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thảo” .

Từ điển Trung-Anh

grass radical |[cao3 zi4 tou2 r5]

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thảo” .

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thảo” .

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thảo” .