Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 4
Bộ: cǎo 艸 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ
Thương Hiệt: TN (廿弓)
Unicode: U+827A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Nôm: nghệ, ớt
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài năng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật: 工藝 Công nghệ;
② Nghệ thuật: 文藝 Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: 樹 藝五穀 Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藝

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) art

Từ ghép 70

bō pǔ yì shù 波普艺术cái yì 才艺cái yì jì néng 才艺技能cái yì xiù 才艺秀chá yì 茶艺chú yì 厨艺chuán yì 传艺duō cái duō yì 多才多艺gōng yì 工艺gōng yì měi shù 工艺美术gōng yì pǐn 工艺品jì yì 技艺jiāng hú yì rén 江湖艺人kě cāo zuò de yì shù 可操作的艺术mín jiān yì shù 民间艺术mò yì 末艺nóng yì 农艺pǔ pǔ yì shù 普普艺术qí yì 棋艺qǔ yì 曲艺shǒu gōng yì 手工艺shǒu yì 手艺tān huì wú yì 贪贿无艺táo yì 陶艺Tè yì cǎi sè 特艺彩色wán yì 玩艺wén yì 文艺wén yì bīng 文艺兵Wén yì fù xīng 文艺复兴wén yì yǎn chū 文艺演出wén yì zuò pǐn 文艺作品wǔ yì 武艺wǔ yì gāo qiáng 武艺高强Xī yì 西艺Xīn yì lā mǎ 新艺拉玛Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家xíng xiàng yì shù 形象艺术xué yì 学艺yǎn yì 演艺yǎn yì jiè 演艺界yǎn yì quān 演艺圈yǎn yì rén yuán 演艺人员yì bù yā shēn 艺不压身yì duō bù yā shēn 艺多不压身yì jì 艺伎yì jì 艺妓yì míng 艺名yì néng jiè 艺能界yì rén 艺人yì shù 艺术yì shù jiā 艺术家yì shù jié 艺术节yì shù piàn 艺术片yì shù pǐn 艺术品yì shù tǐ cāo 艺术体操yì shù xué yuàn 艺术学院yì shù zào jiē 艺术造街yì tán 艺坛yì xiào 艺校yóu yì 游艺yóu yì chǎng 游艺场yóu yì huì 游艺会yóu yì tuán 游艺团yuán yì 园艺zào xíng yì shù 造型艺术Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中国游艺机游乐园协会zōng hé yì shù 综合艺术zōng yì 综艺zōng yì jié mù 综艺节目