Có 1 kết quả:

ㄌㄜˋ
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Tổng nét: 5
Bộ: cǎo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TKS (廿大尸)
Unicode: U+827B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đao
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆびのまた (yubinomata), なつめ (natsume)
Âm Quảng Đông: gik1, lak6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄌㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蘿艻|萝艻[luo2 le4]

Từ ghép 2