Có 1 kết quả:

ài juǎn ㄚㄧˋ ㄐㄩㄢˇ

1/1

ài juǎn ㄚㄧˋ ㄐㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moxa cigar
(2) moxa roll (TCM)